Taro Inox xoắn đen YAMAWA SUMQ8.0M
Screw Types | Meter | Nominal | M8 |
---|---|---|---|
Pitch, Number of Threading(mm) | 1 | Chamfer threads | 2.5P |
Tool Material Type | High-speed steel | work material | High Carbon Steel (C with a content over 0.45%)[○] / Alloy Steel (SCM)[○] / Stainless steel (SUS)[○] |
Tap Type | Spiral Tap | Hole type | For blind hole |
Coating Y/N | NA | Overall Length (L)(mm) | 70 |
Class | P2 | Thread Length(mm) | 19 |
Mô tả sản phẩm
o Vật liệu: Thép gió HSS-Co với 8% cobalt.
o SU-SP thuộc dòng mũi Semi-bottoming với chiều dài đoạn ren dẫn hướng (Chamfer length) là 2.5P.
o Với hình dạng lưỡi cắt xoắn (Spiral flute), SP OX thích hợp khi tapping lỗ kín (blind holes) và lỗ thông/suốt (through holes). Phoi trong quá trình tapping sẽ bị đẩy ngược ra ngoài qua miệng lỗ thông qua các vòng xoắn.
o SP OX có thể áp dụng trên nhiều loại vật liệu, đặc biệt cho Thép kết cấu (SS400), Thép Carbon thấp (S15C), Thép Carbon trung bình (S40C), Thép Carbon cao (S50C), Thép hợp kim (SCM, SCR), và Thép không gỉ (SUS).
o Lưỡi me dao động từ 2 ~ 4 me tuỳ theo kích thước ren.
o Kích thước đường kính: M1.4 ~ M45.
Tính ứng dụng sản phẩm
SU-SP có thể áp dụng trên nhiều loại vật liệu, như:
o Thép kết cấu (SS400),
o Thép Carbon thấp (S15C),
o Thép Carbon trung bình (S40C),
o Thép Carbon cao (S50C),
o Thép hợp kim (SCM, SCR),
o Gang dẻo (FCD),
o Hợp kim Nhôm (AI, AC, ADC) và
o Hợp kim Đồng (Cu).
o Thép không gỉ (SUS).
Taro Inox xoắn đen YAMAWA SUPR6.0M
Screw Types | Meter | Nominal | M6 |
---|---|---|---|
Pitch, Number of Threading(mm) | 1 | Chamfer threads | 2.5P |
Tool Material Type | High-speed steel | work material | High Carbon Steel (C with a content over 0.45%)[○] / Alloy Steel (SCM)[○] / Stainless steel (SUS)[○] |
Tap Type | Spiral Tap | Hole type | For blind hole |
Coating Y/N | NA | Overall Length (L)(mm) | 62 |
Class | P3 | Thread Length(mm) | 15 |
Mô tả sản phẩm
o Vật liệu: Thép gió HSS-Co với 8% cobalt.
o SU-SP thuộc dòng mũi Semi-bottoming với chiều dài đoạn ren dẫn hướng (Chamfer length) là 2.5P.
o Với hình dạng lưỡi cắt xoắn (Spiral flute), SP OX thích hợp khi tapping lỗ kín (blind holes) và lỗ thông/suốt (through holes). Phoi trong quá trình tapping sẽ bị đẩy ngược ra ngoài qua miệng lỗ thông qua các vòng xoắn.
o SP OX có thể áp dụng trên nhiều loại vật liệu, đặc biệt cho Thép kết cấu (SS400), Thép Carbon thấp (S15C), Thép Carbon trung bình (S40C), Thép Carbon cao (S50C), Thép hợp kim (SCM, SCR), và Thép không gỉ (SUS).
o Lưỡi me dao động từ 2 ~ 4 me tuỳ theo kích thước ren.
o Kích thước đường kính: M1.4 ~ M45.
Tính ứng dụng sản phẩm
SU-SP có thể áp dụng trên nhiều loại vật liệu, như:
o Thép kết cấu (SS400),
o Thép Carbon thấp (S15C),
o Thép Carbon trung bình (S40C),
o Thép Carbon cao (S50C),
o Thép hợp kim (SCM, SCR),
o Gang dẻo (FCD),
o Hợp kim Nhôm (AI, AC, ADC) và
o Hợp kim Đồng (Cu).
Taro Inox xoắn đen YAMAWA SUPR4.0I
Screw Types | Meter | Nominal | M4 |
---|---|---|---|
Pitch, Number of Threading(mm) | 0.7 | Chamfer threads | 2.5P |
Tool Material Type | High-speed steel | work material | High Carbon Steel (C with a content over 0.45%)[○] / Alloy Steel (SCM)[○] / Stainless steel (SUS)[○] |
Tap Type | Spiral Tap | Hole type | For blind hole |
Coating Y/N | NA | Overall Length (L)(mm) | 52 |
Class | P3 | Thread Length(mm) | 11 |
Mô tả sản phẩm
o Vật liệu: Thép gió HSS-Co với 8% cobalt.
o SU-SP thuộc dòng mũi Semi-bottoming với chiều dài đoạn ren dẫn hướng (Chamfer length) là 2.5P.
o Với hình dạng lưỡi cắt xoắn (Spiral flute), SP OX thích hợp khi tapping lỗ kín (blind holes) và lỗ thông/suốt (through holes). Phoi trong quá trình tapping sẽ bị đẩy ngược ra ngoài qua miệng lỗ thông qua các vòng xoắn.
o SP OX có thể áp dụng trên nhiều loại vật liệu, đặc biệt cho Thép kết cấu (SS400), Thép Carbon thấp (S15C), Thép Carbon trung bình (S40C), Thép Carbon cao (S50C), Thép hợp kim (SCM, SCR), và Thép không gỉ (SUS).
o Lưỡi me dao động từ 2 ~ 4 me tuỳ theo kích thước ren.
o Kích thước đường kính: M1.4 ~ M45.
Tính ứng dụng sản phẩm
SU-SP có thể áp dụng trên nhiều loại vật liệu, như:
o Thép kết cấu (SS400),
o Thép Carbon thấp (S15C),
o Thép Carbon trung bình (S40C),
o Thép Carbon cao (S50C),
o Thép hợp kim (SCM, SCR),
o Gang dẻo (FCD),
o Hợp kim Nhôm (AI, AC, ADC) và
o Hợp kim Đồng (Cu).
o Thép không gỉ (SUS).
Mũi taro tay BSPS 3/4x14 SKC
Mã sản phẩm: BSPS 3/4x14
Hãng: SKC
Xuất xứ: Nhật Bản
- Chất liệu: Thép Cacbon cứng
- Phù hợp với việc taro ren bằng tay, taro thép mềm, gia công ren ít như sửa chữa bảo trì
- Mũi taro tay BSP(S) có nhiều kích thước khác nhau
Mũi taro tay BSPS 1/2x14 SKC
Mã sản phẩm: BSPS 1/2"x28
Hãng: SKC
Xuất xứ: Nhật Bản
- Chất liệu: Thép Cacbon cứng
- Phù hợp với việc taro ren bằng tay, taro thép mềm, gia công ren ít như sửa chữa bảo trì
- Mũi taro tay BSP(S) có nhiều kích thước khác nhau
Mũi taro tay BSPS 3/8x19 SKC
Mã sản phẩm: BSPS 3/8x19
Hãng: SKC
Xuất xứ: Nhật Bản
- Chất liệu: Thép Cacbon cứng
- Phù hợp với việc taro ren bằng tay, taro thép mềm, gia công ren ít như sửa chữa bảo trì
- Mũi taro tay BSP(S) có nhiều kích thước khác nhau
Mũi taro tay BSPS 1/4x19 SKC
Mã sản phẩm: BSPS 1/4x19
Hãng: SKC
Xuất xứ: Nhật Bản
- Chất liệu: Thép Cacbon cứng
- Phù hợp với việc taro ren bằng tay, taro thép mềm, gia công ren ít như sửa chữa bảo trì
- Mũi taro tay BSP(S) có nhiều kích thước khác nhau
Mũi taro tay BSPS 1/8x28 SKC
Mã sản phẩm: BSPS 1/8x28
Hãng: SKC
Xuất xứ: Nhật Bản
- Chất liệu: Thép Cacbon cứng
- Phù hợp với việc taro ren bằng tay, taro thép mềm, gia công ren ít như sửa chữa bảo trì
- Mũi taro tay BSP(S) có nhiều kích thước khác nhau
Bạc trượt nhựa RJMP-01-30
Bạc trượt nhựa RJMP-01-30
Bạc trượt nhựa RJMP-01-16
Bạc trượt nhựa RJMP-01-20
Bạc trượt nhựa RJMP-01-10
Bạc trượt nhựa RJMP-01-10
Bạc trượt nhựa RJMP-01-12
Bạc trượt nhựa RJMP-01-12
Con trượt ray trượt HIWIN EGH30SA1R1950Z0H
Con trượt Hiwwin EGH các mã EGH15CA, EGH20CA, EGH25CA, EGH30CA là một trong những series mới nhất về con trượt công nghiệp. Với những tính năng được nâng cấp so với thế hệ trượt, nó đang được dần ưa chuộng sử dụng trong các nhà máy tự động
Set / Single Item | Set | Block Type | [Wide] Square |
---|---|---|---|
Rail Type | Standard | Rail Dimension WR(mm) | 28 |
Assembly Dimension H(mm) | 42 | Number of Blocks | 1 |
Rail Length L(mm) | 1950 | Preload | Standard |
Accuracy | High Grade | Nominal Part Number | 30 |
Ball Alignment | Standard | Retainer | No |
Con trượt ray trượt HIWIN EGH30CA1R1950Z0H
Con trượt Hiwwin EGH các mã EGH15CA, EGH20CA, EGH25CA, EGH30CA là một trong những series mới nhất về con trượt công nghiệp. Với những tính năng được nâng cấp so với thế hệ trượt, nó đang được dần ưa chuộng sử dụng trong các nhà máy tự động
Con trượt ray trượt HIWIN EGH15CA1R1950Z0H
Con trượt Hiwwin EGH các mã EGH15CA, EGH20CA, EGH25CA, EGH30CA là một trong những series mới nhất về con trượt công nghiệp. Với những tính năng được nâng cấp so với thế hệ trượt, nó đang được dần ưa chuộng sử dụng trong các nhà máy tự động
Set / Single Item | Set | Block Type | [Wide] Square |
---|---|---|---|
Rail Type | Standard | Rail Dimension WR(mm) | 15 |
Assembly Dimension H(mm) | 24 | Number of Blocks | 1 |
Rail Length L(mm) | 1950 | Preload | Standard |
Accuracy | High Grade | Nominal Part Number | 15 |
Ball Alignment | Standard | Retainer | No |
Con trượt ray trượt HIWIN EGH20CA1R1950Z0H
Con trượt Hiwwin EGH các mã EGH15CA, EGH20CA, EGH25CA, EGH30CA là một trong những series mới nhất về con trượt công nghiệp. Với những tính năng được nâng cấp so với thế hệ trượt, nó đang được dần ưa chuộng sử dụng trong các nhà máy tự động
Set / Single Item | Set | Block Type | [Wide] Square |
---|---|---|---|
Rail Type | Standard | Rail Dimension WR(mm) | 20 |
Assembly Dimension H(mm) | 28 | Number of Blocks | 1 |
Rail Length L(mm) | 1950 | Preload | Standard |
Accuracy | High Grade | Nominal Part Number | 20 |
Ball Alignment | Standard | Retainer | No |
Đai ốc hãm Lock-Nut FINE U-NUT FUN02SUS
Đai ốc hãm Lock-Nut FINE U-NUT FUN02SUS
Type | Lock Nut | Nominal of Thread M | M15 |
---|---|---|---|
Shape | Round shape | Material | [Stainless Steel] Equivalent to SUS304 |
Surface Treatment | No Surface Treatment | Screw Type | Metric (fine) Thread |
Pitch (p) | 1 | RoHS | - |
Đai ốc hãm Lock-Nut ứng dụng nhiều trong các máy công cụ như phay, tiện, CNC... trong công nghiệp như máy móc thiệt bị Xi măng, Nhiệt điện, ngành thép và đặc biệt ngành khai khoắng ....
Đai ốc hãm Lock-Nut FINE U-NUT FUN05SC
dai-oc-ham-lock-nut-FINE-U-NUT-FUN05SC
Type | Lock Nut | Nominal of Thread M | M25 |
---|---|---|---|
Shape | Round shape | Material | [Steel] Equivalent to S45C |
Surface Treatment | No Surface Treatment | Screw Type | Metric (fine) Thread |
Pitch (p) | 1.5 | RoHS | - |
Đai ốc hãm Lock-Nut FINE U-NUT FUN10SS
Đai ốc hãm Lock-Nut FINE U-NUT FUN10SS
Type | Lock Nut | Nominal of Thread M | M50 |
---|---|---|---|
Shape | Round shape | Material | [Steel] Equivalent to SS400 |
Surface Treatment | No Surface Treatment | Screw Type | Metric (fine) Thread |
Pitch (p) | 1.5 | RoHS | - |
Đai ốc hãm Lock-Nut FINE U-NUT FUN14SS
Đai ốc hãm Lock-Nut FINE U-NUT FUN14SS
Type | Lock Nut | Nominal of Thread M | M70 |
---|---|---|---|
Shape | Round shape | Material | [Steel] Equivalent to SS400 |
Surface Treatment | No Surface Treatment | Screw Type | Metric (fine) Thread |
Pitch (p) | 2 | RoHS | 10 |
Đai ốc hãm Lock-Nut FINE U-NUT FUN03SS
Đai ốc hãm Lock-Nut FINE U-NUT FUN03SS FUJI - JAPAN
Type | Lock Nut | Nominal of Thread M | M17 |
---|---|---|---|
Shape | Round shape | Material | [Steel] Equivalent to SS400 |
Surface Treatment | No Surface Treatment | Screw Type | Metric (fine) Thread |
Pitch (p) | 1 | RoHS | - |
Đai ốc hãm Lock-Nut ZM60 YHB
Đai ốc hãm Lock-Nut ZM60x2x16 YHB
Type | Lock nut | Nominal of Thread M | M60x2 |
---|---|---|---|
Shape | Round | Material | DIN C45, JIS S45C, KS SM45C |
Hardness | HRC20~25 | Surface Treatment | Black Oxidizing |
Đai ốc hãm Lock-Nut ZM200 YHB
Đai ốc hãm Lock-Nut ZM200x2x32 YHB
Type | Lock nut | Nominal of Thread M | M200x3 |
---|---|---|---|
Shape | Round | Material | DIN C45, JIS S45C, KS SM45C |
Hardness | HRC20~25 | Surface Treatment | Black Oxidizing |
Đai ốc hãm Lock-Nut ZM60 YHB
Đai ốc hãm Lock-Nut ZM40x1.5x14 YHB
Type | Lock nut | Nominal of Thread M | M60x2 |
---|---|---|---|
Shape | Round | Material | DIN C45, JIS S45C, KS SM45C |
Hardness | HRC20~25 | Surface Treatment | Black Oxidizing |
Đai ốc hãm Lock-Nut ZM65 YHB
Đai ốc hãm Lock-Nut ZM65x2x16 YHB
Type | Lock nut | Nominal of Thread M | M65x2 |
---|---|---|---|
Shape | Round | Material | DIN C45, JIS S45C, KS SM45C |
Hardness | HRC20~25 | Surface Treatment | Black Oxidizing |
Đai ốc hãm Lock-Nut ZM40 YHB
Đai ốc hãm Lock-Nut ZM40x1.5x14 YHB
Type | Lock nut | Nominal of Thread M | M40x1.5 |
---|---|---|---|
Shape | Round | Material | DIN C45, JIS S45C, KS SM45C |
Hardness | HRC20~25 | Surface Treatment | Black Oxidizing |
Bạc đồng tự bôi trơn D40
Bạc đồng tự bôi trơn D40
Bạc đồng tự bôi trơn D30
Bạc đồng tự bôi trơn D30
Bạc đồng tự bôi trơn D50
Bạc đồng tự bôi trơn D50